下土 (Hạ thổ)


















Lục bản mộc.
Ngũ lạng đinh.
Hoa tinh tinh.
Đa nhân khóc.
Bát nhân khiêng.
Kèn trống chiêng.
Hạ thổ


六板木。
克钉。
花杂项。
多,人哭。
八,人起吊。
喇空的锣。
二计绳索。

下土
Loading...